Các spa, trung tâm chăm sóc sắc đẹp đôi khi không chỉ có người Việt mà còn cả khách nước ngoài. Nếu nhân viên không có vốn ngoại ngữ tốt rất dễ khiến khách hàng cảm thấy không thoải mái. Cùng điểm qua một vài những câu giao tiếp tiếng Anh trong spa giúp mọi người phục vụ khách hàng được tốt hơn.
Những câu giao tiếp chào hỏi khách hàng
Khách hàng khi đến với một spa trước tiên rất cần sự tư vấn từ nhân viên. Và bước đầu tiên mỗi người sẽ phải chào hỏi, tìm cách biết được nhu cầu làm đẹp của khách. Các câu giao tiếp cần thiết lúc này có thể kể đến như:
Mẫu câu | Ý nghĩa |
How many people do you go with? | Xin hỏi quý khách (anh, chị) đi bao nhiêu người ạ? |
Do you have an appointment? | Anh/chị có đặt lịch hẹn trước với spa không? |
Did you book before you came here? | Quý khách có đặt trước khi đến đây làm đẹp không? |
Hello/Good morning/Good afternoon | Xin chào/ Chào buổi sáng/ Chào buổi trưa… |
Welcome to + Tên của spa | Chào mừng quý khách đến với spa. |
How may I help you? | Tôi có thể giúp gì cho quý khách |
Here is our menu. What kind of massage would you like? | Đây là danh sách dịch vụ. Xin hỏi quý khách muốn dùng dịch vụ nào của spa? |
Những câu giao tiếp tiếng Anh trong spa để phục vụ khách hàng
Sau quá trình trao đổi, chào hỏi ban đầu khách hàng sẽ cần được phục vụ. Lúc này nhân viên cũng cần biết các câu đơn giản để hướng dẫn họ được tốt hơn. Dưới đây là một vài mẫu câu mà mọi người có thể tham khảo.
Mẫu câu | Ý nghĩa |
Do you have any allergies? | Anh/ Chị có dị ứng với chất nào không? |
Would you like to have a body massage? | Quý khách có muốn massage toàn thân không? |
Would you like to foot massage or body massage? | Quý khách muốn massage chân hay massage toàn thân. |
Would you like to have a foot massage? | Quý khách có muốn dùng dịch vụ massage chân của spa không? |
How many hours of massage would you like? | Quý khách muốn dùng dịch vụ massage trong bao nhiêu giờ? |
Is there any area that is painful? | Quý khách có bị đau ở đâu không? |
Is there any area that needs more work? | Có chỗ nào quý khách muốn được massage nhiều hơn không? |
We have one hour and two hours service. Which one do you like? | Chỗ chúng tôi có dịch vụ trong 1 giờ và 2 giờ. Quý khách muốn chọn dịch vụ nào? |
Please remember to breathe normally during the session, and to not hold your breath | Quý khách vui lòng thư giãn, hít thở bình thường, không được nín thở trong quá trình nhân viên thực hiện. |
Please tell me if anything is uncomfortable, ok? | Hãy nói với tôi nếu quý khách có chỗ cảm thấy không thoải mái, ok? |
Please tell me if there is any area that you are uncomfortable working on. | Vui lòng nói cho tôi biết nếu anh/chị cảm thấy không thoải mái. |
Are you comfortable? | Quý khách có cảm thấy dễ chịu không? |
Are you warm enough? | Anh/chị có cảm thấy đủ ấm chưa? |
Lie on the massage table, please! | Vui lòng nằm lên bàn massage để nhân viên phục vụ. |
Face up, please/ Face down, please. | Dùng để yêu cầu khách hàng nằm ngửa/ nằm sấp. |
Please lie on your left side/Please lie on your right side. | Vui lòng nằm nghiêng sang trái/ phải. |
Raise your legs. | Vui lòng nâng chân cao lên. |
Let me have both of your hands. | Vui lòng đưa tôi hai bàn tay của quý khách. |
I’ve finished the massage. I will go wash my hands. You may get up and get dressed. I’ll return when you say you are done, ok? | Tôi đã hoàn thành massage. Tôi sẽ đi rửa tay. Quý khách có thể mặc đồ vào lại. Tôi sẽ trở lại khi quý khách đã hoàn thành mặc đồ, được không? |
Những câu tiếng Anh dùng tạm biệt khách hàng
Sau quá trình trị liệu mọi người sẽ cần áp dụng một vài những câu giao tiếp tiếng Anh trong spa để hỏi về chất lượng cũng như chào tạm biệt khách hàng. Ngoài ra cũng có thể giới thiệu thêm về thẻ thành viên hay các khuyến mãi cho khách hàng.
Mẫu câu | Ý nghĩa |
How do you feel? | Quý khách cảm thấy sao về dịch vụ? |
Would you like to pay by cash or credit cash? | Quý khách muốn thanh toán bằng thẻ hay tiền mặt. |
Do you have member card? | Quý khách đã có thẻ thành viên của spa chúng tôi chưa? |
Give me your member card, please. | Vui lòng đưa tôi thẻ thành viên của quý khách. |
Please give me some information to make member card for you? | Quý khách vui lòng cho chúng tôi xin thông tin để có thể làm thẻ thành viên. |
Your member card get 100 points, you receive discount 10%. | Thẻ thành viên của quý khách đã đủ 100 điểm nên sẽ được giảm giá 10%. |
Goodbye. Thank you for using our service. | Tạm biệt. Rất cảm ơn quý khách đã dùng dịch vụ của chúng tôi. |
Những từ vựng tiếng Anh chủ đề spa
Nếu như bạn cảm thấy những câu giao tiếp tiếng Anh trong spa hơi khó nhớ, thì bạn có thể tham khảo một số từ vựng tiếng Anh chủ để Spa. Trong tiếng Anh, quan trọng nhất là học từ vựng, bởi nếu nghe và hiểu được từ vựng, dựa vào ngữ cảnh, chúng ta có thể phán đoán được khách hàng đang muốn điều gì. Đồng thời, học từ vựng tiếng Anh chủ đề Spa sẽ giúp bạn tiếp thu các kiến thức chuyên ngành nhanh hơn, tốt hơn, nhanh chóng hoàn thiện mọi kỹ năng, kiến thức trong nghề để trở thành một nhân viên spa chuyên nghiệp.
Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh chủ đề spa phổ biến và thông dụng nhất, hãy cùng tham khảo:
Từ vựng | Nghĩa | Từ vựng | Nghĩa |
Body massage | Mát xa toàn thân | A sauna | Tắm hơi |
Pores | Lỗ chân lông | Skin treatment | Điều trị da |
Dry skin | Da khô | Post-inflammatory pigmentation | Thâm sau mụn |
Scrub | Tẩy tế bào chết | Revitalize | Tái sinh/tái tạo |
Oily skin
Skin pigmentation |
Da nhờn
Da bị nám |
Sebum
Dermatologist – recommended |
Bã nhờn
Được bác sĩ da liễu khuyên dùng |
Spa package | Gói chăm sóc | Freckle | Tàn nhang |
Acne | Mụn trứng cá | Pigmented | Sắc tố |
Serum | Huyết thanh chăm sóc da | Dermatologist | Được bác sĩ da liễu kiểm nghiệm |
Facelift | Căng da mặt | Scar | Sẹo |
Book someone an appointment | Đặt lịch cho ai đó | Face coutouring | Chống chảy xệ da mặt |
Skincare | Chăm sóc da | Cuticle cream | Kem làm mềm da |
Rock massage | Mát xa đá | Wrinkle | Nếp nhăn |
Orthopedic surgey | Phẫu thuật chỉnh hình | Abdominal liposuction | Hút mỡ bụng
|
Arm liposution | Hút mỡ tay | Ablative | Bóc tách |
Beauty salon | Thẩm mỹ viện | Platic surgey | Phẫu thuật tạo hình |
Trim the Chin | Gọt cằm | Beautify | Làm đẹp |
Liposuction | Hút mỡ | Trim face | Gọt mặt |
Recostructive surgey | Phẫu thuật phục hồi | Cosmetic surgey | Phẫu thuật thẩm mỹ |
Buttocks liposuction | Hút mỡ mông | Weight loss | Giảm cân |
Fat reduction | Giảm béo | Raising the nose | Nâng mũi |
Facial liposuction | Hút mỡ mặt | Cut eyes | Cắt mắt |
Trim maxillofacial | Gọt xương hàm | Stretch the skin | Căng da |
Fat Transplant | Cấy mỡ | Stretch neck skin | Căng da cổ |
Thigh liposuction | Hút mỡ đùi | Body slimming | Giảm béo toàn thân |
Vaginal rejuvenation | Trẻ hóa âm đạo | Do pink vagina | Làm hồng âm đạo |
Skin cleaning | Làm sạch da | Frenectomy | Giải phẫu |
Back liposuction | Hút mỡ lưng | Liposuction eye puffiness | Hút mỡ bọng mắt |
Hair removal | Triệt lông | Skin toning | Cải thiện màu da |
Anti aging | Chống lão hóa | Affected area | Vùng da bị ảnh hưởng |
Therapy | Trị liệu | Chin face Vline | Độn cằm Vline |
Skin peeling | Tẩy da chết sâu | Combination skin | Da hỗn hợp |
Dermatology | Da liễu | Skin tightening | Làm căng da |
Vaginal tightening | Se khít âm đạo | Hot stone massage | Mát xa đá nóng |
Eyebrow threading | Se lông mày bằng chỉ | Slimming wrap | Quấn giảm béo |
Safe touch | Tiếp xúc an toàn | Non ablative | Không bóc tách |
Stretch the skin | Căng da | Body contouring | Chống chảy xệ body |
Deep tissue massage | Mát xa cơ sâu | Seaweed wrap | Quấn nóng thảo dược |
Oxygen facial | Liệu trình phun oxy | Aromatherapy | Liệu pháp mùi hương |
Collagen therapy | Liệu pháp sử dụng collagen | Bikini wax | Tẩy lông vùng kín |
Những từ vựng tiếng Anh chủ đề spa này thường xuất hiện trong các tài liệu tiếng Anh chuyên ngành spa, và cũng là những từ ngữ thông dụng nhất dùng để giao tiếp, học thuộc được những từ ngữ này là bạn đã có thể yên tâm tự tin khi hoạt động trong nghề spa này rồi đó.
Bên cạnh đó, ngành spa ngoài các dịch vụ về da, thẩm mỹ, massage thì còn có thêm dịch vụ gội đầu dưỡng sinh, nếu bạn xác định theo nghề spa chuyên nghiệp, và cụ thể chuyên sâu về gội đầu dưỡng sinh thì nên tìm hiểu thêm một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành spa dưới đây để thuận tiện hơn trong việc học tập, đào tạo và thuận tiện trong việc làm việc nhé.
Từ vựng | Nghĩa | Từ vựng | Nghĩa |
Nourishing shampoo | Gội đầu dưỡng sinh | Shampoo | Dầu gội |
Scalp massage | Mát xa da đầu | Conditioner | Dầu xả |
Herbal | Thảo dược | Relax | Thư giãn |
Mental relaxation | Thư giãn tinh thần | Natural ingredients | Nguyên liệu thiên nhiên |
Massage technique | Kỹ thuật mát xa | Head acupressure | Bấm huyệt đầu |
Neck acupressure | Bấm huyệt cổ | Acupressure on the nape of the neck | Bấm huyệt gáy |
Cure | Điều trị bệnh | Improve hair | Cải thiện mái tóc |
Trên đây là gợi ý một vài những câu giao tiếp tiếng Anh trong spa dành cho nhân viên. Mọi người tốt nhất hãy dùng các mẫu câu ngắn gọn, dễ hiểu như vậy sẽ hạn chế được lỗi trong ngữ pháp và cả phát âm. Quan trọng là hãy luôn thể hiện một thái độ nhiệt tình, thoải mái khi giao tiếp với khách hàng dù họ là người nước ngoài.
Hướng Nghiệp Spa chúc bạn thành công!
Xem thêm bài viết liên quan:
- Top 6 quyển sách về ngành spa bổ sung kiến thức hữu ích
- Nguyên tắc và gợi ý những câu slogan hay dành cho spa
Bình luận